--

nhơ danh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhơ danh

+  

  • sully, smear (someone's) name
    • Nhơ danh cha mẹ
      To smear one's parents' name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ danh"
Lượt xem: 509